TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀNG HẢI VIỆT NAM

VIETNAM MARITIME UNIVERSITY

Điểm chuẩn các năm

 

Tên Ngành và Chuyên ngành

Mã Ngành / Chuyên ngành Khối thi

Điểm chuẩn trúng tuyển

(chưa tính điểm ưu tiên đối tượng và khu vực)

2007 2008 2009 2010 2011 2012
Tổng chỉ tiêu tuyển sinh     2310 2500 2800 3000 3100 3100
Khoa học Hàng hải, gồm các chuyên ngành:  D840106              
- Điều khiển tàu biển D101 A, A1 18.0 15.5 15.5 14.5 13.0 13.0
- Khai thác máy tàu biển D102 A, A1 17.5 15.0 15.0 14.0 13.0 13.0
- Điện tự động tàu thuỷ D103 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.0 13.0 13.0
- Kỹ thuật an toàn hàng hải D111 A, A1 17.5 15.0 15.0 14.0 13.0 13.0
Kỹ thuật điện tử- truyền thông (chuyên ngành Điện tử viễn thông) D104 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.5 13.0 13.0
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (chuyên ngành Điện tự động công nghiệp) D105 A, A1 19.5 16.5 15.5 14.5 13.0 13.0
Kỹ thuật tàu thuỷ, gồm các chuyên ngành:                
- Thiết kế và sửa chữa máy tàu thuỷ D106 A, A1 20.0 18.5 17.0 14.0 13.0 13.0
- Thiết kế tàu thuỷ D107 A, A1 23.0 21.0 18.0 14.0 13.0 13.0
- Đóng tàu D108 A, A1 22.5 19.5 17.5 14.0 13.0 13.0
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Máy nâng chuyển) D109 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.0 13.0 13.0
Kỹ thuật công trình biển(chuyên ngành Xây dựng công trình thuỷ ) D110 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.0 13.0 13.0
Kỹ thuật công trình xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) D112 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.5 14.5 13.0
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành Kỹ thuật cầu đường) D113 A, A1     15.0 14.0 13.5 13.0
Công nghệ thông tin D114 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.5 13.0 13.0
Kỹ thuật môi trường D115 A, A1 19.5 16.5 15.0 14.0 13.0 13.0
Kinh tế vận tải (chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) D401 A, A1, D1 21.0 19.0 19.5 18.0 18.5 16.0
Kinh doanh quốc tế(chuyên ngành Kinh tế ngoại thương) D402 A, A1, D1 21.5 20.0 18.5 16.5 17.5 18.0
Quản trị kinh doanh, gồm các chuyên ngành:                
- Quản trị kinh doanh D403 A, A1, D1 20.5 18.0 18.0 16.5 17.0 16.0
- Quản trị tài chính- kế toán D404 A, A1, D1 21.5 18.0 18.0 16.5 17.0 16.0
- Quản trị kinh doanh bảo hiểm D405 A, A1, D1 20.5 18.0 18.0 16.5 17.0 16.0
 
Đơn vị: